X
Xem theo:
Khám bệnh
385
Tổng số lượt
447 %
28
Chờ khám
7
%
356
BHYT
92.47 %
411 %
29
Viện phí
7.53 %
36 %
20
Cấp cứu
5.19 %
0 %
Vào viện
35
Tổng số lượt
46 %
33
BHYT
94.29 %
37 %
2
Viện phí
5.71 %
9 %
11
Cấp cứu
31.43 %
0 %
Chuyển viện
1
Tổng số lượt
0 %
BHYT
0 %
0 %
1
Viện phí
100 %
0 %
Cấp cứu
0 %
0 %
Thanh toán ngoại trú
135
Tổng số lượt
342 %
127
BHYT
94.07 %
316 %
8
Viện phí
5.93 %
26 %
6
Cấp cứu
4.44 %
0 %
Cấp đơn
95
Tổng số lượt
107 %
90
BHYT
94.74 %
102 %
5
Viện phí
5.26 %
5 %
6
Cấp cứu
6.32 %
0 %
2,478
1,758
455
265
29.18 %
70.94 %
18.36 %
10.69 %
SL chỉ định
Xét nghiệm
CĐ hình ảnh
Chuyên khoa
328,742,800
163,059,900
123,704,700
41,978,200
17.04 %
49.6 %
37.63 %
12.77 %
Thành tiền
Xét nghiệm
CĐ hình ảnh
Chuyên khoa
1,653
1,195
290
168
93.53 %
72.29 %
17.54 %
10.16 %
SL thực làm
Xét nghiệm
CĐ hình ảnh
Chuyên khoa
THỐNG KÊ CHI PHÍ NGOẠI TRÚ
Loại chi phí BHYT Viện phí Tổng Tỷ lệ Tỷ lệ so
với kỳ trước
Số BN 768 33 801 % %
Tiền khám 12,166,400 1,230,200 13,396,600 2.02 % -35.99 %
Tiền CLS 307,401,400 21,969,400 329,370,800 49.56 % -14.4 %
Thuốc - Vật tư 170,928,196.38 7,252,434.08 178,180,630.46 26.81 % -1.85 %
PT - TT 68,382,935 1,357,200 69,740,135 10.49 % 2.47 %
Dịch vụ khác 71,717,800 2,126,200 73,844,000 11.11 % -424.35 %
Tổng cộng 630,596,731.38 33,935,434.08 664,532,165.46 % %
Bình quân 821,089.49 1,028,346.49 829,628.17 % %